Characters remaining: 500/500
Translation

áo mưa

Academic
Friendly

Từ "áo mưa" trong tiếng Việt có nghĩamột loại áo được làm từ chất liệu vải không thấm nước, được sử dụng để bảo vệ cơ thể khỏi nước mưa. Khi trời mưa, mọi người thường mặc áo mưa để không bị ướt.

Cấu trúc từ:
  • Áo: trang phục, thường được mặc trên cơ thể, có thể áo sơ mi, áo khoác, áo thun, v.v.
  • Mưa: hiện tượng thời tiết khi nước từ bầu trời rơi xuống.
dụ về sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Hôm nay trời mưa, tôi phải mặc áo mưa ra đường."
    • " ấy quên mang áo mưa nên bị ướt khi đi học."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong thời tiết ẩm ướt như thế này, việc chuẩn bị áo mưa rất cần thiết."
    • "Tôi thích các loại áo mưa thiết kế thời trang, vừa bảo vệ khỏi mưa vừa đẹp mắt."
Các biến thể của từ:
  • Áo mưa poncho: Một dạng áo mưa rộng, thường không tay, dễ mặc tháo ra.
  • Áo mưa dạng khoác: loại áo mưa kiểu dáng giống như áo khoác, thường khóa kéo.
Từ gần giống:
  • Áo chống nước: Cũng có thể dùng để chỉ áo được làm từ chất liệu chống nước, nhưng không nhất thiết phải áo mưa.
  • Áo mưa cánh dơi: Một kiểu áo mưa thiết kế rộng, giúp che phủ nhiều hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Áo đi mưa: Một cách gọi khác nhưng vẫn mang nghĩa tương tự với "áo mưa".
Các từ liên quan:
  • Ô: dụng cụ dùng để che mưa, không giống như áo nhưng cũng chức năng bảo vệ khỏi nước mưa.
  • Mưa: hiện tượng thời tiết áo mưa được thiết kế để bảo vệ.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "áo mưa", bạn nên nhớ rằng chỉ dành cho những trang phục được thiết kế đặc biệt để chống nước. Nếu bạn nói đến các loại áo khác chỉ đơn thuần để mặc, không nhất thiết tính năng chống nước, thì không nên gọi là áo mưa.

  1. d. Áo bằng loại vải không thấm nước để đi mưa.

Words Containing "áo mưa"

Comments and discussion on the word "áo mưa"